Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tên tự

Academic
Friendly

Từ "tên tự" trong tiếng Việt có nghĩatên do bản thân người đó tự đặt cho mình, thường phản ánh tính cách, sở thích hoặc quan điểm của người đó. Tên tự thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, văn học, hoặc trong mối quan hệ thân thiết. Tên tự không phải tên thật (tên khai sinh) tên người đó chọn để thể hiện bản thân.

Định Nghĩa
  • Tên tự: tên do cá nhân tự đặt cho mình, khác với tên thật (tên khai sinh).
dụ Sử Dụng
  1. Câu cơ bản: "Tên tự của Ngô Thì Nhậm Hi Doãn."

    • Nghĩa là tên Ngô Thì Nhậm chọn để tự gọi mình Hi Doãn, không phải tên được đặt lúc sinh ra.
  2. Câu nâng cao: "Trong văn học cổ điển, nhiều tác giả thường sử dụng tên tự để thể hiện phong cách cá tính của mình."

    • Nghĩa là các tác giả thường chọn những tên tự đặc biệt để thể hiện bản thân qua tác phẩm của họ.
Phân Biệt Các Biến Thể
  • Tên thật: tên được đặt khi sinh ra, thường được ghi trong giấy tờ tùy thân.
  • danh: Có thể tên tự, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống đặc biệt, như nghệ sĩ, nhà văn. dụ: "Bùi Giáng" danh của nhà thơ Bùi Xuân Phái.
Từ Gần Giống
  • Tên chữ: Thường dùng để chỉ tên được viết bằng chữ Hán, có thể tên tự hoặc tên thật, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
  • danh: Tên gọi khác, không phải tên thật, nhưng không nhất thiết phải tên tự. dụ: "Trần Đăng Khoa" tên thật, "Khoa" có thể được coi danh.
Từ Đồng Nghĩa
  • Từ "tự danh" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "tên tự", bạn thường nên nhấn mạnh rằng đây tên người đó tự chọn, có thể mang nhiều ý nghĩa cá nhân, không phải lúc nào cũng có thể hiểu được chỉ qua tên.
  • Trong một số nền văn hóa, tên tự có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện triết lý sống hoặc giá trị người đó theo đuổi.
  1. Cg. Tên chữ. Tên đặt để thích nghĩa tên thật: Tên tự của Ngô Thì Nhậm Hi Doãn.

Similar Spellings

Words Containing "tên tự"

Comments and discussion on the word "tên tự"